Có 2 kết quả:

品題 pǐn tí ㄆㄧㄣˇ ㄊㄧˊ品题 pǐn tí ㄆㄧㄣˇ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to evaluate (an individual)
(2) to appraise

Bình luận 0