Có 2 kết quả:
品題 pǐn tí ㄆㄧㄣˇ ㄊㄧˊ • 品题 pǐn tí ㄆㄧㄣˇ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evaluate (an individual)
(2) to appraise
(2) to appraise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evaluate (an individual)
(2) to appraise
(2) to appraise
Bình luận 0